point d'appui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: point d'appui
Phát âm : /'pwə:ndæ'pwi:/
+ danh từ
- (quân sự) điểm tựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "point d'appui"
- Những từ có chứa "point d'appui" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ điểm bước ngoặt rắp chứng minh chĩa vạch sở đoản quan điểm lập trường more...
Lượt xem: 435